Công Ty TNHH TM - SX Dây và Cáp Điện Đại Long
0
Cu_Mica_XLPE_LSZH_SWA_LSZH_–_0
Cu_Mica_XLPE_LSZH_SWA_LSZH_–_0
Cu_Mica_XLPE_LSZH_SWA_LSZH_–_0
Cu/Mica/XLPE/LSZH/SWA     /LSZH 0,6/ 1kV
Giá sản phẩm
Đơn vị tính:
Số lượng:

NHẬN BIẾT CÁP:

  • Lõi cáp: đỏ. vàng. xanh. đen. vàng – xanh (bằng băng màu. ngoại trừ lõi xanh lục-vàng)
  • Vỏ bọc: màu cam hoặc theo yêu cầu

CẤU TRÚC (Chú thích hình cấu trúc sản phẩm (hình bên trái)): Cu/Mica/XLPE/LSZH/SWA/LSZH

  1. Ruột dẫn: Đồng ủ mềm (cấp 2. bện tròn hoặc nén chặt)
  2. Lớp chống cháy: băng Mica
  3. Cách điện: XLPE
  4. Chất độn. băng quấn và vỏ bọc trong: PP. PET. LSZH
  5. Áo giáp: sợi thép
  6. Vỏ bọc: LSZH

CÁC ĐẶC TÍNH CỦA CÁP:

  • Điện áp định mức (Uo/U): 0.6/1kV
  • Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: 900C trong vận hành bình thường. 2500C ngắn mạch tối đa trong 5s
  • Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12xD (12 lần đường kính ngoài của cáp)
  • Chống cháy: IEC 60331; BS 6387
  • Chậm bắt lửa: BS EN 60332-1; IEC 60332-1
  • Tính sinh khí axít và hơi ăn mòn: BS 7846; BS 50267-2-1; IEC 60754-1&2
  • Độ bốc khói: BS 7846; BS EN 50268-2; IEC 61034-2

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG:

  • Các công trình: nhà ga. thang máy. đường hầm.
  • Sân bay / Cao ốc / Chung cư.
  • Khu vực đông người.
  • Hệ thống điện dự phòng khi hỏa hoạn. ví dụ Bộ báo cháy. thang thoát hiểm. bơm cứu hỏa…
TƯ VẤN KHÁCH HÀNG
P. Kinh Doanh Dự Án
P. Kinh Doanh Dự Án
Mr. Trương
P. Kinh Doanh Dự Án
P. Kinh Doanh Dự Án
Mr. Quân
P. Kinh Doanh Dự Án
P. Kinh Doanh Dự Án
Mr. Hải
P. Kinh Doanh Dự Án
P. Kinh Doanh Dự Án
Mr. Khoa

LIÊN HỆ CÔNG TY

  • Số điện thoại: (028) 37605134
  • Email: dailong@dailongcable.com

THÔNG TIN KỸ THUẬT

Thêm vào giỏ hàng thành công