Công Ty TNHH TM - SX Dây và Cáp Điện Đại Long
0
Cu(AL)_XLPE_PVC_AWA_PVC_–_W_–_3,6__6_(7,2)kV_-_1
Cu(AL)_XLPE_PVC_AWA_PVC_–_W_–_3,6__6_(7,2)kV_-_2
Cu(AL)_XLPE_PVC_AWA_PVC_–_W_–_3,6__6_(7,2)kV_-_3
Cu(AL)/XLPE/PVC/AWA/PVC – W 3,6/ 6 (7,2)kV
Giá sản phẩm
Đơn vị tính:
Số lượng:

NHẬN BIẾT CÁP:

  • Cách điện: Màu tự nhiên
  • Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu

CẤU TRÚC (Chú thích hình cấu trúc sản phẩm (hình bên trái)): Cu(Al)/XLPE/PVC/AWA/PVC

  1. Ruột dẫn: Bằng đồng hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt) và vật liệu chống thấm nước
  2. Màn chắn ruột dẫn: Hợp chất bán dẫn
  3. Cách điện: XLPE
  4. Màn chắn cách điện: Hợp chất bán dẫn
  5. Màn chắn kim loại: Băng đồng
  6. Băng quấn chặt: Băng foam
  7. Vỏ bọc phân cách: PVC (ST2)
  8. Giáp bảo vệ: Sợi nhôm
  9. Băng quấn chặt: Băng foam
  10. Vỏ bọc bên ngoài: PVC (ST2)

CÁC ĐẶC TÍNH CỦA CÁP:

  • Điện áp định mức Uo/U(Um): 3,6/6(7,2)kV
  • Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90°C
TƯ VẤN KHÁCH HÀNG
P. Kinh Doanh Dự Án
P. Kinh Doanh Dự Án
Mr. Trương
P. Kinh Doanh Dự Án
P. Kinh Doanh Dự Án
Mr. Quân
P. Kinh Doanh Dự Án
P. Kinh Doanh Dự Án
Mr. Hải
P. Kinh Doanh Dự Án
P. Kinh Doanh Dự Án
Mr. Khoa
P. Kinh Doanh Dự Án
P. Kinh Doanh Dự Án
Mr. An

LIÊN HỆ CÔNG TY

  • Số điện thoại: (028) 37605134
  • Email: dailong@dailongcable.com

THÔNG TIN KỸ THUẬT

Thêm vào giỏ hàng thành công